rung chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung chuyển+
- Shake violently, quake
- Động đất làm rung chuyển nhà cửa
An earthquake shook violently houses and buildings
- Động đất làm rung chuyển nhà cửa
- Make a strong impact on
- Làm rung chuyển dư luận
To make a strong impact on public opinion
- Làm rung chuyển dư luận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung chuyển"
Lượt xem: 672